Máy nổ Kubota RT Plus+

4 stars, based on 14 reviews.
0
Máy nổ Kubota RT Plus+
12 tháng

Máy nổ Kubota RT Plus+

Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật

ModelRT 80RT 90RT 100 / RT 100 ESRT 110/ RT 110 ESRT 120 / RT 120 ES
Kiểu động cơXilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nước
Số xilanh1
Đường kính x hành trình piston84 x 84 mm86 x 8488 x 9092 x 9094 x 90
Dung tích xilanh465 cc487547598624
Công suất tối đa [Mã lực(kw)/vph]8/2,400(5.9 kw/2,400)9/2,400(6.6 kw/2,400)10/2,400(7.4 kw/2,400)11/2,400(8.09 kw/2,400)12/2,400(8.8 kw/2,400)
Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph]7/2,400(5.1kw/2,400)8/2,400(5.9kw/2,400)9/2,400(6.6kw/2,400)9.5/2,400(6.99kw/2,400)10/2,400(7.72kw/2,400)
Suất tiêu hao nhiên liệu g/mã lực-giờ190 (258 g/kw - giờ) - ở công suất liên tục
Tỉ số nén23:122:121:1
Khe hở nhiệt súpáp0.16 - 0.20 mm0.195 - 0.235 mm
Momen xoắn cực đại kg-m/vph2.8/1,6003.0/1,6003.4/1,6003.8/1,6004.0/1,600
Dung tích nước làm mát1.6 lít2.1 lít
Dung tích bình nhiên liệu10 lít11 lít
Dung tích nhớt bôi trơn2.4 lít2.8 lít
Loại nhiên liệuDầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D)
Loại nhớt bôi trơnSAE 40 API CF
Kiểu buồng đốtBuồng đốt xoáy lốc
Hệ thống làm mátKét nước
Hệ thống bôi trơnBơm nhớt cưỡng bức
Hệ thống lọc gióKiểu ướt
Hệ thống khởi độngDạng tay quay tốc độ gấp 2 lần/ Đối với dòng ES có thêm hệ thống khởi động bằng motor điện
Loại ắquy ( cho riêng dòng ES)12 V - 30A là tối thiểu
Hướng máy quay khi khởi độngQuay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay
Trọng lượng máy88 kg105/112 kg109/111 kg110/112 kg

Bạn cần thêm sản phẩm?

  • Tư Vấn Tại Hà Nội - 0966399628
  • Song Toàn 0966 399 628
  • Tư Vấn HCM - 0988866196
  • Gia Bảo 0388.330.368

Sản phẩm được sử dụng nhiều

Sản phẩm theo thời vụ